Sentence-final particles in Vietnamese

1. ạ (NV)

Politeness marker very prevalent in Northern Vietnamese. Used extensively by kids talking to adults

A: Con thích món này không?
B: Con thích lắm ạ!

2. cơ

A particle to show affection

- Con thương mẹ lắm cơ!

Similar to the spatial particles đó/đấy/ấy, for additional emphasis

- Cái này là gì cơ? 
- Bạn nói gì cơ?

3. chứ, chớ, chớ bộ (SV)

The first usage of chứ and its variants is to ask for confirmation. It's similar to the question particle không in this case

- Bạn thích món này chứ?

The second case is to confirm that something is the case, and sometimes, to show disagreement

- A: Bạn thấy ca sĩ hát hay không?
B: Hay chứ! (confirmation)
- A: Ca sĩ này hát không hay đâu.
B: Hay chứ! (disagreement)

4. đã

To express that something needs to be done before something else

- Khoan đã!
- A: Đi về đi!
B: Phải tính tiền đã.

5. đâu

A strong negation, like "not at all" in English. There are three forms: "không...đâu", "có...đâu" and "đâu [có] ... đâu"

- Em không thích đâu!
- Có gì đâu mà xin lỗi!
- Tôi đâu có nói vậy đâu!

6. đi/nào/với

These particles create regular commands (unlike nha/nhé, which are more polite). The particle đi is more common than nào and với

- Kệ nó đi!
- Trả lời nào!
- Giới thiệu giùm tôi với!

7. đó (SV), đấy (NV),  ấy

The literal meaning of đó/đấy is "that". These particles emphasize the presence of something. I find it easiest to think of it as "that thing there", where thing is the object of converstation. Đó/đấy often appear after rồi.

- Quá khen rồi đó!
- Bán làm thật tốt đấy!
- Ai đó? (e.g., when someone knocks on the door)

8. hả (SV)

An end of question marker similar to "huh?" or "eh?" in English

- Cái túi của em hả?
- Vậy hả?

9. kìa

To draw the attention of the listener to something that is in the distance (may also appear at the beginning of the sentence). Not to be confused with kia, which means "that (over there)"

- Nhìn kìa! Có một con mèo đang ở trên cây
- Nhìn tòa nhà kia kìa. Nó thật là cao đúng không?

10. không, à, sao, ư

All these particles are used to form questions. The particles à and sao are often used if the question is negated with không to avoid repetition.

- Em có đi không?
- Em không chấp nhận sao?
- Em là sinh viên à?

11. không (thôi) / (toàn là) ... không

To express "nothing but"

- Tui ở nhà không thôi.
- Nhóm toàn là nữ không.

12. lận (SV)

Stresses large numerical values

- Con được 10 điểm lận!
- Anh ấy kém tui 9 tuổi lận.

13. luôn

For emphasis, a bit like "really", often in combination with rất/lắm/quá

- Không thích luôn.

Equal to Immediately

- Tôi không cần nghĩ, nên trả lời luôn.

Like "also"/"too", often in combination with "cũng"

- Có xinh, có thông minh, cũng có năng khiếu luôn.

Showing continuous, uninterrupted action

- Trước đây, anh sống ở nước ngoài, nhưng hiện tại anh ở Việt Nam luôn.

Equal to "forever"

- Đi mất luôn.

14. mà

After explanatory sentences or "I told you so" type of sentences

- A: Bạn nói được tiếng Pháp luôn hả? Giỏi quá bạn!
B: Tiếng mẹ đẻ mà.
- Mẹ nói rồi mà!

15. nha (SV), nhé (NV), nghen/hén (miền tây)

After polite commands and suggestions

- Ăn vô rất nhiều nha!
- Đừng có buồn nha!

To get someone else's attention

- Thôi, tôi đi về nha.

After short expressions showing gratitude, giving wishes, etc.

- Cám ơn nha!
- Sinh nhật vui vẻ nha!

16. nè

The word nè is a variant of này. Very similar to "đó/đấy", it emphasizes presence, often physical

- Số điện thoại của em nè!
- Mẹ tặng cho con nè!

17. nữa

Expresses something in addition to something else or something that remains, often in combination with "còn" or "thêm"

- Chỉ còn 10,000đ trong bóp nữa thôi.
- Bạn muốn hỏi gì nữa không?

In combination with a negation article like "không" means "not...anymore" or simply emphasizes the "not"

- Em không thích anh nữa! (not...anymore)
- Không biết nữa! (stressing the "not")

18. nhỉ

Asking for confirmation when you already expect a positive answer, like "..., right?" or "..., isn't it?"

- Ông sẽ đến bữa tiệc nhỉ?

To show excitement.

- Bộ phim này rất hay nhỉ!

19. rồi

Rồi shows completed action, similar to "already" in English, often as part of the expression "đã...rồi"

- A: Vợ em ở đâu?
B: Đi về rồi.

It can also express the past tense

- Mình đã làm sai rồi, làm sao bây giờ?

20. ta (SV)

This particle often appears after rhetorical questions.

- Đi ra ngoài làm gì ta?
- Có khi nào không ta?
- Nói sao ta?

21. thôi

The expression "[chỉ]...thôi" means "only"

- Tôi chỉ nói được môt ít tiếng Việt thôi.

"...[đi] thôi" is a command

- Cùng đi thôi!

"...quá đi thôi" expresses emotion

- Đẹp quá đi thôi! 

22. vậy (SV), thế (NV)

Showing increased curiosity or disbelief

- Anh làm gì vậy? 
- Anh nói gì lạ thế?

Expressing helplessness.

- Giờ đành phải đi về vậy!

Comments

Popular posts from this blog

How to use chứ

The best channels and shows to learn Southern Vietnamese in 2021